Có 2 kết quả:

預防法 yù fáng fǎ ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄈㄚˇ预防法 yù fáng fǎ ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prophylaxis
(2) medical prevention

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prophylaxis
(2) medical prevention

Bình luận 0